DANH MỤC KỸ THUẬT
TRONG KHÁM CHỮA BỆNH CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA
KHU VỰC TRẦN VĂN THỜI
(Kèm theo Quyết định số 423/QĐ-SYT ngày 09/5/2014 của Sở Y tế Cà Mau)
TT
(BV)
|
TT
(43)
|
TÊN KỸ THUẬT
|
|
XXV. PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ
|
1
|
187
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
2
|
188
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
3
|
189
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
4
|
273
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
5
|
330
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
6
|
331
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
7
|
332
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
8
|
333
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
XXVI. TẠO HÌNH - THẨM MỸ
|
|
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ
|
|
|
1. Vùng xương sọ- da đầu
|
1
|
264
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú
|
2
|
265
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ
|
3
|
266
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa
|
4
|
267
|
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid
|
5
|
269
|
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông
|
6
|
275
|
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm
|
7
|
276
|
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm
|
8
|
288
|
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật
|
9
|
299
|
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo
|
10
|
334
|
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón
|
11
|
336
|
Cắtđáy ổ loét vết thương mãn tính
|
12
|
358
|
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa
|
13
|
403
|
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm
|
14
|
404
|
Cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
15
|
406
|
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân
|
16
|
407
|
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa
|