BẢNG GIÁ CÔNG KHAI

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ KỶ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Nghị quyết 41/NQ-HĐND, ngày 11/12/2024 của Hội đồng Nhân dân tỉnh Cà Mau)
STT Mã tương đương Tên dịch vụ kỹ thuật
Mức giá do quỹ BHYT thanh toán Mức giá không thuộc quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là DV theo yêu cầu
A B C 1 2
1 Giá dịch vụ khám bệnh 45.000 45.000
2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200.000 200.000
3 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 160.000
4 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 160.000
5 Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) 450.000
6 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 418.500 418.500
7 Ngày giường Nội khoa Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) 257.100 257.100
8 Ngày giường Nội khoa Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. 222.300 222.300
9 Ngày giường Nội khoa Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng 177.300 177.300
10 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể 341.800 341.800
11 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể 301.600 301.600
12 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể 269.200 269.200
13 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 229.200 229.200
14 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58.600 58.600
15 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 58.600 58.600
16 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 58.600 58.600
17 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58.600 58.600
18 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 58.600 58.600
19 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 58.600 58.600
20 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58.600 58.600
21 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 58.600 58.600
22 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58.600 58.600
23 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58.600 58.600
24 18.0703.0001 Siêu âm tại giường 58.600 58.600
25 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58.600 58.600
26 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58.600 58.600
27 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58.600 58.600
28 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58.600 58.600
29 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58.600 58.600
30 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58.600 58.600
31 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58.600 58.600
32 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 58.600 58.600
33 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58.600 58.600
34 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58.600 58.600
35 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195.600 195.600
36 02.0112.0004 Siêu âm doppler mạch máu 252.300 252.300
37 02.0113.0004 Siêu âm doppler tim 252.300 252.300
38 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau 58.300 58.300
39 18.0077.0010 Chụp X-quang Chausse III 58.300 58.300
40 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 58.300 58.300
41 18.0074.0010 Chụp X-quang hàm chếch một bên 58.300 58.300
42 18.0073.0010 Chụp X-quang Hirtz 58.300 58.300
43 18.0076.0010 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng 58.300 58.300
44 18.0080.0010 Chụp X-quang khớp thái dương hàm 58.300 58.300
45 18.0069.0010 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao 58.300 58.300
46 18.0085.0010 Chụp X-quang mỏm trâm 58.300 58.300
47 18.0078.0010 Chụp X-quang Schuller 58.300 58.300
48 18.0067.0010 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 58.300 58.300
49 18.0070.0010 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến 58.300 58.300
50 18.0079.0010 Chụp X-quang Stenvers 58.300 58.300
51 18.0075.0010 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 58.300 58.300
52 18.0071.0011 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng 64.300 64.300
53 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 64.300 64.300
54 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64.300 64.300
55 18.0095.0012 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze 64.300 64.300
56 18.0123.0012 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn 64.300 64.300
57 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng nghiêng 64.300 64.300
58 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên 64.300 64.300
59 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 64.300 64.300
60 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch 64.300 64.300
61 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng 64.300 64.300
62 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng 64.300 64.300
63 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64.300 64.300
64 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng 64.300 64.300
65 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 64.300 64.300
66 18.0125.0013 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 77.300 77.300
67 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên 77.300 77.300
68 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 77.300 77.300
69 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 77.300 77.300
70 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 77.300 77.300
71 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 77.300 77.300
72 18.0094.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 77.300 77.300
73 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 77.300 77.300
74 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 77.300 77.300
75 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 77.300
76 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 77.300
77 18.0122.0013 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch 77.300 77.300
78 18.0100.0013 Chụp X-quang khớp vai thẳng 77.300 77.300
79 18.0068.0013 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng 77.300 77.300
80 18.0119.0013 Chụp X-quang ngực thẳng 77.300 77.300
81 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 77.300 77.300
82 18.0118.0013 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng 77.300 77.300
83 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng 77.300 77.300
84 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 77.300
85 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 77.300
86 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 77.300 77.300
87 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 77.300 77.300
88 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 77.300 77.300
89 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 77.300 77.300
90 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 77.300
91 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 77.300 77.300
92 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 77.300 77.300
93 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng 77.300 77.300
94 18.0081.2001 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16.100 16.100
95 18.0124.0016 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng 109.300 109.300
96 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248.500 248.500
97 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532.500 532.500
98 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 532.500 532.500
99 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40.300 40.300
100 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 40.300 40.300
101 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 40.300 40.300
102 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40.300 40.300
103 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153.700 153.700
104 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 153.700 153.700
105 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153.700 153.700
106 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 153.700 153.700
107 02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195.900 195.900
108 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162.900 162.900
109 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 162.900 162.900
110 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 162.900 162.900
111 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162.900 162.900
112 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280.500 280.500
113 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 126.900 126.900
114 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống 126.900 126.900
115 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126.900 126.900
116 02.0363.0086 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 126.700 126.700
117 01.0322.0097 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 578.500 578.500
118 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685.500 685.500
119 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 685.500 685.500
120 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.158.500 1.158.500
121 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1.158.500 1.158.500
122 01.0066.1888 Đặt nội khí quản 600.500 600.500
123 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 600.500 600.500
124 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 600.500 600.500
125 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 600.500 600.500
126 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 101.800 101.800
127 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101.800 101.800
128 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 129.600 129.600
129 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 129.600 129.600
130 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 129.600 129.600
131 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 129.600 129.600
132 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14.100 14.100
133 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14.100 14.100
134 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 14.100 14.100
135 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 759.800 759.800
136 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759.800 759.800
137 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759.800 759.800
138 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 759.800 759.800
139 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759.800 759.800
140 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759.800 759.800
141 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 405.500 405.500
142 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 493.800 493.800
143 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 493.800 493.800
144 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 276.500 276.500
145 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276.500 276.500
146 10.0405.0156 Nong niệu đạo 273.500 273.500
147 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 230.500 230.500
148 02.0233.0158 Rửa bàng quang 230.500 230.500
149 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 230.500 230.500
150 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152.000 152.000
151 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152.000 152.000
152 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622.500 622.500
153 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194.700 194.700
154 01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1.607.000 1.607.000
155 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 1.607.000 1.607.000
156 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường quy 588.500 588.500
157 03.4246.0198 Tháo bột các loại 61.400 61.400
158 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279.500 279.500
159 10.9003.0200 Thay băng 64.300 64.300
160 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 64.300 64.300
161 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ 89.500 89.500
162 10.9003.0201 Thay băng 89.500 89.500
163 07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 89.500 89.500
164 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 89.500 89.500
165 15.0303.2047 Thay băng vết mổ 89.500 89.500
166 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 121.400 121.400
167 10.9003.0202 Thay băng 121.400 121.400
168 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 121.400 121.400
169 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148.600 148.600
170 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 148.600 148.600
171 10.9003.0203 Thay băng 148.600 148.600
172 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 148.600 148.600
173 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 193.600 193.600
174 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 193.600 193.600
175 10.9003.0204 Thay băng 193.600 193.600
176 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 193.600 193.600
177 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 275.600 275.600
178 10.9003.0205 Thay băng 275.600 275.600
179 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 275.600 275.600
180 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263.700 263.700
181 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 263.700 263.700
182 15.0220.0206 Thay canuyn 263.700 263.700
183 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP 625.000 625.000
184 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 625.000 625.000
185 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) 625.000 625.000
186 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 625.000 625.000
187 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101.800 101.800
188 01.0164.0210 Thông bàng quang 101.800 101.800
189 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 101.800 101.800
190 03.0133.0210 Thông tiểu 101.800 101.800
191 01.0221.0211 Thụt tháo 92.400 92.400
192 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 92.400 92.400
193 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92.400 92.400
194 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92.400 92.400
195 03.2388.0212 Tiêm dưới da 15.100 15.100
196 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 104.400 104.400
197 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 194.700 194.700
198 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 194.700 194.700
199 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 194.700 194.700
200 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 194.700 194.700
201 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194.700 194.700
202 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 194.700 194.700
203 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 269.500 269.500
204 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 269.500 269.500
205 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 269.500 269.500
206 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289.500 289.500
207 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm 289.500 289.500
208 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 289.500 289.500
209 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 289.500 289.500
210 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 354.200 354.200
211 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 354.200 354.200
212 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm 354.200 354.200
213 08.0026.0222 Bó thuốc 57.600 57.600
214 08.0007.0227 Cấy chỉ 156.400 156.400
215 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng 156.400 156.400
216 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156.400 156.400
217 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156.400 156.400
218 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156.400 156.400
219 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156.400 156.400
220 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông 156.400 156.400
221 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156.400 156.400
222 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156.400 156.400
223 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156.400 156.400
224 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156.400 156.400
225 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156.400 156.400
226 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156.400 156.400
227 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156.400 156.400
228 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156.400 156.400
229 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 156.400 156.400
230 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 156.400 156.400
231 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156.400 156.400
232 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156.400 156.400
233 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 156.400 156.400
234 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 156.400 156.400
235 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156.400 156.400
236 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156.400 156.400
237 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156.400 156.400
238 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156.400 156.400
239 08.0005.0230 Điện châm 78.300 78.300
240 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 44.900 44.900
241 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40.900 40.900
242 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 54.800 54.800
243 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 14.000 14.000
244 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 41.100 41.100
245 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 59.300 59.300
246 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 59.300 59.300
247 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 59.300 59.300
248 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 14.700 14.700
249 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 14.700 14.700
250 08.0006.0271 Thủy châm 77.100 77.100
251 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76.000 76.000
252 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76.000 76.000
253 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76.000 76.000
254 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76.000 76.000
255 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76.000 76.000
256 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76.000 76.000
257 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76.000 76.000
258 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76.000 76.000
259 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76.000 76.000
260 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76.000 76.000
261 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76.000 76.000
262 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64.900 64.900
263 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532.400 532.400
264 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532.400 532.400
265 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373.600 373.600
266 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 231.700 231.700
267 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380.200 380.200
268 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399.000 399.000
269 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399.000 399.000
270 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399.000 399.000
271 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399.000 399.000
272 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399.000 399.000
273 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889.700 889.700
274 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2.698.800 2.698.800
275 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14.778.300 14.778.300
276 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.925.900 1.925.900
277 10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4.703.100 4.703.100
278 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 4.703.100 4.703.100
279 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4.621.100 4.621.100
280 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2.490.900 2.490.900
281 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.920.900 1.920.900
282 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3.136.900 3.136.900
283 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4.941.100 4.941.100
284 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2.705.700 2.705.700
285 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2.705.700 2.705.700
286 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5.100.100 5.100.100
287 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.815.900 2.815.900
288 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.815.900 2.815.900
289 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2.815.900 2.815.900
290 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.815.900 2.815.900
291 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.818.700 2.818.700
292 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.818.700 2.818.700
293 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng 2.917.900 2.917.900
294 10.0453.0464 Nối vị tràng 2.917.900 2.917.900
295 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 3.993.400 3.993.400
296 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.993.400 3.993.400
297 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.993.400 3.993.400
298 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3.993.400 3.993.400
299 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 5.861.600 5.861.600
300 10.0621.0472 Cắt túi mật 4.993.100 4.993.100
301 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.431.900 3.431.900
302 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4.943.100 4.943.100
303 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2.683.900 2.683.900
304 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2.683.900 2.683.900
305 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2.683.900 2.683.900
306 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2.683.900 2.683.900
307 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2.683.900 2.683.900
308 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 3.512.900 3.512.900
309 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3.512.900 3.512.900
310 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3.512.900 3.512.900
311 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3.512.900 3.512.900
312 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3.512.900 3.512.900
313 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3.512.900 3.512.900
314 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3.512.900 3.512.900
315 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.512.900 3.512.900
316 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3.142.500 3.142.500
317 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) 2.816.900 2.816.900
318 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2.816.900 2.816.900
319 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2.816.900 2.816.900
320 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2.816.900 2.816.900
321 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ 218.500 218.500
322 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 218.500 218.500
323 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58.400 58.400
324 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 182.000 182.000
325 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 182.000 182.000
326 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434.600 434.600
327 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434.600 434.600
328 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 256.600 256.600
329 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn 256.600 256.600
330 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 256.600 256.600
331 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 187.000 187.000
332 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 187.000 187.000
333 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 192.400 192.400
334 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 192.400 192.400
335 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 192.400 192.400
336 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 192.400 192.400
337 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 372.700 372.700
338 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 372.700 372.700
339 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 242.400 242.400
340 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 372.700 372.700
341 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 300.100 300.100
342 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 300.100 300.100
343 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 300.100 300.100
344 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 300.100 300.100
345 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 300.100 300.100
346 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 300.100 300.100
347 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 300.100 300.100
348 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 300.100 300.100
349 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 300.100 300.100
350 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 300.100 300.100
351 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 300.100 300.100
352 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 379.600 379.600
353 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 379.600 379.600
354 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 379.600 379.600
355 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 379.600 379.600
356 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 379.600 379.600
357 10.0986.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 379.600 379.600
358 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 167.000 167.000
359 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167.000 167.000
360 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3.994.900 3.994.900
361 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.994.900 3.994.900
362 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi 3.994.900 3.994.900
363 10.0772.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè 4.324.900 4.324.900
364 10.0734.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 4.324.900 4.324.900
365 10.0791.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân 4.324.900 4.324.900
366 10.0843.0550 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3.923.600 3.923.600
367 10.0745.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 4.102.500 4.102.500
368 10.0820.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay 4.102.500 4.102.500
369 10.0739.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4.102.500 4.102.500
370 10.0746.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay 4.102.500 4.102.500
371 10.0719.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn 4.102.500 4.102.500
372 10.0815.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4.102.500 4.102.500
373 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 4.102.500 4.102.500
374 10.0781.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần 4.102.500 4.102.500
375 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3.302.900 3.302.900
376 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3.302.900 3.302.900
377 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3.302.900 3.302.900
378 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3.302.900 3.302.900
379 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1.857.900 1.857.900
380 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.857.900 1.857.900
381 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3.226.900 3.226.900
382 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3.226.900 3.226.900
383 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.767.900 2.767.900
384 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5.204.600 5.204.600
385 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3.433.300 3.433.300
386 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 2.396.200 2.396.200
387 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2.396.200 2.396.200
388 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.509.500 1.509.500
389 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1.509.500 1.509.500
390 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.509.500 1.509.500
391 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1.509.500 1.509.500
392 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1.509.500 1.509.500
393 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139.000 139.000
394 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4.541.300 4.541.300
395 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 2.268.300 2.268.300
396 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn 873.000 873.000
397 13.0151.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951.600 951.600
398 13.0163.0602 Trích áp xe vú 251.500 251.500
399 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885.400 885.400
400 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 312.500 312.500
401 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191.500 191.500
402 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.191.900 1.191.900
403 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786.700 786.700
404 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.510.300 1.510.300
405 13.0027.0617 Forceps 1.141.900 1.141.900
406 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236.500 236.500
407 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.520.200 2.520.200
408 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2.119.400 2.119.400
409 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 3.054.800 3.054.800
410 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 582.500 582.500
411 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.833.400 2.833.400
412 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94.600 94.600
413 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 653.700 653.700
414 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.501.900 2.501.900
415 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 914.600 914.600
416 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376.500 376.500
417 13.0025.0638 Nội xoay thai 1.472.000 1.472.000
418 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313.500 313.500
419 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1.265.200 1.265.200
420 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450.000 450.000
421 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199.700 199.700
422 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429.500 429.500
423 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 3.135.800 3.135.800
424 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 2.104.900 2.104.900
425 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung 2.104.900 2.104.900
426 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4.197.200 4.197.200
427 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4.157.300 4.157.300
428 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) 4.570.200 4.570.200
429 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.604.800 2.604.800
430 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3.376.200 3.376.200
431 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6.517.600 6.517.600
432 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.395.200 4.395.200
433 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4.739.300 4.739.300
434 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4.739.300 4.739.300
435 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8.625.200 8.625.200
436 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.628.800 3.628.800
437 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4.308.300 4.308.300
438 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4.308.300 4.308.300
439 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4.308.300 4.308.300
440 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4.308.300 4.308.300
441 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 3.217.800 3.217.800
442 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3.217.800 3.217.800
443 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3.217.800 3.217.800
444 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3.217.800 3.217.800
445 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.217.800 3.217.800
446 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4.721.300 4.721.300
447 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.721.300 4.721.300
448 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5.186.800 5.186.800
449 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.596.900 3.596.900
450 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68.100 68.100
451 13.0029.0716 Soi ối 55.100 55.100
452 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436.200 436.200
453 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 41.200 41.200
454 14.0207.0738 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85.500 85.500
455 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 12.700 12.700
456 14.0255.0755 Đo nhãn áp 31.600 31.600
457 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 452.400 452.400
458 14.0176.0770 Khâu giác mạc 799.600 799.600
459 14.0176.0771 Khâu giác mạc 1.244.100 1.244.100
460 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813.600 813.600
461 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu 99.400 99.400
462 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 359.500 359.500
463 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 71.500 71.500
464 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 40.900 40.900
465 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 698.800 698.800
466 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm 935.200 935.200
467 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm 1.833.000 1.833.000
468 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm 2.068.800 2.068.800
469 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960.200 960.200
470 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 812.100 812.100
471 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 698.800 698.800
472 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 48.300 48.300
473 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 60.000 60.000
474 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60.000 60.000
475 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 60.000 60.000
476 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu 286.500 286.500
477 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 580.400 580.400
478 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai 2.122.100 2.122.100
479 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai 634.500 634.500
480 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 634.500 634.500
481 15.0207.0878 Trích áp xe quanh Amidan 295.500 295.500
482 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295.500 295.500
483 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 64.300 64.300
484 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89.400 89.400
485 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 69.300 69.300
486 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27.500 27.500
487 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27.500 27.500
488 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 27.500 27.500
489 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27.500 27.500
490 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27.500 27.500
491 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 22.000 22.000
492 15.0058.0899 Làm thuốc tai 22.000 22.000
493 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 43.100 43.100
494 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 43.100 43.100
495 15.0054.0902 Lấy dị vật tai 530.700 530.700
496 15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 530.700 530.700
497 15.0054.0903 Lấy dị vật tai 170.600 170.600
498 15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 170.600 170.600
499 15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 754.400 754.400
500 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 404.900 404.900
501 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi 705.500 705.500
502 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi 213.900 213.900
503 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 213.900 213.900
504 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70.300 70.300
505 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1.385.400 1.385.400
506 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1.385.400 1.385.400
507 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai 1.385.400 1.385.400
508 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 874.800 874.800
509 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 874.800 874.800
510 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai 874.800 874.800
511 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2.804.100 2.804.100
512 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1.326.200 1.326.200
513 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852.900 852.900
514 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 139.000 139.000
515 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139.000 139.000
516 12.0162.0918 Cắt polyp mũi 705.900 705.900
517 15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 705.900 705.900
518 15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm 310.500 310.500
519 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới 489.900 489.900
520 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 489.900 489.900
521 15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới 705.500 705.500
522 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 754.400 754.400
523 15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 255.500 255.500
524 15.0235.0928 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 350.500 350.500
525 15.0157.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút 1.658.900 1.658.900
526 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545.500 545.500
527 03.1003.2048 Nội soi họng 40.000 40.000
528 03.1002.2048 Nội soi mũi 40.000 40.000
529 03.1001.2048 Nội soi tai 40.000 40.000
530 15.9001.2048 Nội soi mũi xoang 116.100 116.100
531 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 116.100 116.100
532 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng 116.100 116.100
533 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan 1.761.400 1.761.400
534 15.0103.0942 Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa 4.211.900 4.211.900
535 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3.209.900 3.209.900
536 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo VA nội soi 3.045.800 3.045.800
537 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4.211.900 4.211.900
538 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4.211.900 4.211.900
539 15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3.526.900 3.526.900
540 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.526.900 3.526.900
541 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3.209.900 3.209.900
542 15.0036.0971 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 3.209.900 3.209.900
543 15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 9.076.600 9.076.600
544 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 3.180.600 3.180.600
545 15.0030.0984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.530.000 5.530.000
546 15.0320.0985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7.715.300 7.715.300
547 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 3.045.800 3.045.800
548 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 245.500 245.500
549 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 98.300 98.300
550 15.0207.0995 Trích áp xe quanh Amidan 771.900 771.900
551 15.0206.0996 Trích áp xe sàn miệng 771.900 771.900
552 15.0117.1001 Phẫu thuật mở xoang hàm 1.646.800 1.646.800
553 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1.075.700 1.075.700
554 15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 1.075.700 1.075.700
555 15.0128.1002 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1.075.700 1.075.700
556 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321.400 321.400
557 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178.900 178.900
558 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414.400 414.400
559 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110.800 110.800
560 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217.200 217.200
561 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110.600 110.600
562 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 239.500 239.500
563 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 239.500 239.500
564 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 46.600 46.600
565 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 46.600 46.600
566 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 344.200 344.200
567 03.2458.1044 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 771.000 771.000
568 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771.000 771.000
569 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.208.800 1.208.800
570 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2.928.100 2.928.100
571 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2.928.100 2.928.100
572 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.832.000 1.832.000
573 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.497.500 2.497.500
574 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.566.900 2.566.900
575 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.566.900 2.566.900
576 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.319.300 3.319.300
577 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.595.900 2.595.900
578 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.595.900 2.595.900
579 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.245.200 3.245.200
580 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.718.300 3.718.300
581 11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4.443.300 4.443.300
582 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 262.900 262.900
583 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 262.900 262.900
584 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458.200 458.200
585 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458.200 458.200
586 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 618.300 618.300
587 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 2.140.700 2.140.700
588 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2.140.700 2.140.700
589 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm 2.140.700 2.140.700
590 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.456.700 1.456.700
591 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 272.900 272.900
592 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 60.800 60.800
593 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60.800 60.800
594 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24.800 24.800
595 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 24.800 24.800
596 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22.200 22.200
597 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 42.100 42.100
598 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42.100 42.100
599 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33.500 33.500
600 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24.800 24.800
601 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18.600 18.600
602 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600 13.600
603 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.600 13.600
604 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68.400 68.400
605 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43.500 43.500
606 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động 43.500 43.500
607 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39.700 39.700
608 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49.700 49.700
609 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43.500 43.500
610 23.0004.1455 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] 151.200 151.200
611 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95.300 95.300
612 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89.700 89.700
613 23.0028.1466 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605.100 605.100
614 23.0032.1468 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 144.200 144.200
615 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16.800 16.800
616 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13.400 13.400
617 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39.200 39.200
618 23.0228.1483 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56.100 56.100
619 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56.100 56.100
620 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30.200 30.200
621 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22.400 22.400
622 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22.400 22.400
623 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400 22.400
624 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400 22.400
625 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400 22.400
626 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22.400 22.400
627 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22.400 22.400
628 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 22.400 22.400
629 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22.400 22.400
630 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) 22.400 22.400
631 23.0219.1494 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22.400 22.400
632 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22.400 22.400
633 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22.400 22.400
634 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22.400 22.400
635 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33.600 33.600
636 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 33.600 33.600
637 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28.000 28.000
638 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000 28.000
639 23.0112.1506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000 28.000
640 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000 28.000
641 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16.000 16.000
642 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 84.100 84.100
643 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20.000 20.000
644 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105.300 105.300
645 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 224.400 224.400
646 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 424.700 424.700
647 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67.300 67.300
648 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67.300 67.300
649 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67.300 67.300
650 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67.300 67.300
651 23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 78.500 78.500
652 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61.700 61.700
653 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600 28.600
654 23.0217.1605 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13.400 13.400
655 23.0208.1605 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13.400 13.400
656 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.800 8.800
657 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 123.400 123.400
658 24.0135.1615 HBeAb miễn dịch tự động 104.400 104.400
659 24.0124.1619 HBsAb định lượng 126.400 126.400
660 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58.600 58.600
661 24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động 130.500 130.500
662 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 130.500 130.500
663 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142.500 142.500
664 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142.500 142.500
665 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động 104.400 104.400
666 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58.600 58.600
667 24.0121.1647 HBsAg định lượng 501.300 501.300
668 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 81.700 81.700
669 24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR 701.700 701.700
670 24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-time PCR 861.700 861.700
671 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171.100 171.100
672 24.0180.1662 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 979.700 979.700
673 24.0175.1663 HIV khẳng định (*) 201.200 201.200
674 24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45.500 45.500
675 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 45.500 45.500
676 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45.500 45.500
677 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35.100 35.100
678 24.0093.1703 Salmonella Widal 194.700 194.700
679 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74.200 74.200
680 24.0296.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 321.000 321.000
681 24.0191.1719 Dengue virus Real-time PCR 771.700 771.700
682 24.0179.1719 HIV đo tải lượng Real-time PCR 771.700 771.700
683 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 261.000 261.000
684 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 261.000 261.000
685 24.0108.1720 Virus test nhanh 261.000 261.000
686 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417.200 417.200
687 21.0014.1778 Điện tim thường 39.900 39.900
688 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 86.200 86.200
689 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144.300 144.300
690 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000 55.000
691 24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR 701.700 701.700
692 24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-time PCR 861.700 861.700
693 24.0179.1719 HIV đo tải lượng Real-time PCR 771.700 771.700
694 24.0191.1719 Dengue virus Real-time PCR 771.700 771.700
695 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 58.600 58.600
696 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58.600 58.600
697 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58.600 58.600
698 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58.600 58.600
699 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 58.600 58.600
700 02.0315.0004 Siêu âm doppler mạch máu khối u gan 252.300 252.300
701 18.0048.0004 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252.300 252.300
702 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 252.300 252.300
703 18.0024.0004 Siêu âm doppler động mạch thận 252.300 252.300
704 18.0037.0004 Siêu âm doppler động mạch tử cung 252.300 252.300
705 18.0045.0004 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252.300 252.300
706 18.0023.0004 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252.300 252.300
707 18.0029.0004 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252.300 252.300
708 02.0114.0006 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 616.300 616.300
709 18.0141.0020 Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng 579.800 579.800
710 18.0144.0022 Chụp X-quang bàng quang trên xương mu 246.800 246.800
711 18.0138.0023 Chụp X-quang tử cung vòi trứng 411.800 411.800
712 18.0128.0028 Chụp X-quang tại phòng mổ 73.300 73.300
713 18.0143.0033 Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng 604.800 604.800
714 18.0142.0033 Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng 604.800 604.800
715 18.0139.0039 Chụp X-quang ống tuyến sữa 426.800 426.800
716 18.0021.0069 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89.300 89.300
717 18.0060.0069 Siêu âm doppler dương vật 89.300 89.300
718 18.0022.0069 Siêu âm doppler gan lách 89.300 89.300
719 18.0026.0069 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89.300 89.300
720 18.0025.0069 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89.300 89.300
721 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 195.900 195.900
722 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 196.900 196.900
723 18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 240.900 240.900
724 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 171.900 171.900
725 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 171.900 171.900
726 02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 228.500 228.500
727 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 129.600 129.600
728 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng 129.600 129.600
729 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900 144.900
730 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900 144.900
731 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900 144.900
732 02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900 144.900
733 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900 144.900
734 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 144.900 144.900
735 02.0058.0122 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 112.300 112.300
736 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu 273.500 273.500
737 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 659.900 659.900
738 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 659.900 659.900
739 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 659.900 659.900
740 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 586.300 586.300
741 18.0624.0175 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 463.500 463.500
742 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 54.800 54.800
743 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 51.400 51.400
744 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi 14.700 14.700
745 02.0479.0264 Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não 144.700 144.700
746 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 59.300 59.300
747 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59.300 59.300
748 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59.300 59.300
749 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33.400 33.400
750 17.0059.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ 33.400 33.400
751 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng 33.400 33.400
752 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền 33.400 33.400
753 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng 33.400 33.400
754 17.0063.0268 Tập với thang tường 33.400 33.400
755 05.0023.0333 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 351.000 351.000
756 05.0024.0333 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 351.000 351.000
757 05.0043.0333 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 351.000 351.000
758 10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2.698.800 2.698.800
759 10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2.698.800 2.698.800
760 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2.698.800 2.698.800
761 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2.705.700 2.705.700
762 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2.917.900 2.917.900
763 10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3.993.400 3.993.400
764 10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3.993.400 3.993.400
765 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác 5.170.100 5.170.100
766 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 4.068.200 4.068.200
767 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2.816.900 2.816.900
768 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2.816.900 2.816.900
769 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2.816.900 2.816.900
770 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2.816.900 2.816.900
771 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2.816.900 2.816.900
772 10.0892.0537 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 3.411.300 3.411.300
773 10.0734.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 4.324.900 4.324.900
774 10.0773.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp 4.324.900 4.324.900
775 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 3.011.900 3.011.900
776 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 3.011.900 3.011.900
777 10.0905.0556 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 4.102.500 4.102.500
778 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4.102.500 4.102.500
779 10.0820.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay 4.102.500 4.102.500
780 10.0817.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4.102.500 4.102.500
781 10.0792.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 4.102.500 4.102.500
782 10.0816.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4.102.500 4.102.500
783 10.0815.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4.102.500 4.102.500
784 10.0788.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4.102.500 4.102.500
785 10.0740.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4.102.500 4.102.500
786 10.0827.0557 kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 5.474.500 5.474.500
787 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3.302.900 3.302.900
788 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3.302.900 3.302.900
789 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3.302.900 3.302.900
790 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3.302.900 3.302.900
791 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3.302.900 3.302.900
792 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3.302.900 3.302.900
793 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3.302.900 3.302.900
794 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3.226.900 3.226.900
795 18.0626.0608 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 825.800 825.800
796 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 352.300 352.300
797 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1.133.300 1.133.300
798 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611.000 611.000
799 03.4137.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.503.300 5.503.300
800 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 5.503.300 5.503.300
801 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5.503.300 5.503.300
802 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 700.200 700.200
803 15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5.657.000 5.657.000
804 15.0148.0966 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 4.535.700 4.535.700
805 15.0033.1001 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật 1.646.800 1.646.800
806 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2.434.500 2.434.500
807 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2.434.500 2.434.500
808 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 95.300 95.300
809 02.0619.1789 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2.899.200 2.899.200
810 02.0618.1795 Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1.417.400 1.417.400
811 02.0617.1796 Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP 806.300 806.300
812 02.0614.1796 Đo dung tích sống gắng sức - FVC 806.300 806.300
813 02.0613.1796 Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) 806.300 806.300
814 02.0616.1796 Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV 806.300 806.300
815 02.0020.1816 Đo đa ký hô hấp 2.077.900 2.077.900
GIÁM ĐỐC NGƯỜI LẬP BẢNG

tin nổi bật


Đơn vị trực thuộc